🌟 밉다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밉다 (
밉따
) • 미운 (미운
) • 미워 (미워
) • 미우니 (미우니
) • 밉습니다 (밉씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 밉다 @ Giải nghĩa
- 눈꼴사납다 : 말이나 행동이 보기에 거슬리고 밉다.
- 미우- : (미운데, 미우니, 미우면, 미운, 미울)→ 밉다
- 얄궂다 : 묘하고 장난스럽게 남을 괴롭혀서 밉다.
- 미워- : (미워, 미워서, 미웠다)→ 밉다
- 때리는 시어머니보다 말리는 시누이가 더 밉다 : 겉으로는 위해 주는 체하면서 속으로는 해하고 헐뜯는 사람이 더 밉다.
- 얄밉다 : 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다.
- 밉- : (밉고, 밉습니다)→ 밉다
- 같잖다 : 하는 짓이나 모양이 보기 싫고 마음에 들지 않게 밉다.
- 가증스럽다 (可憎스럽다) : 다른 사람의 말이나 행동이 화가 날 정도로 몹시 밉다.
🗣️ 밉다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈엣가시처럼 밉다. [눈엣가시]
- 생김새가 밉다. [생김새]
- 한없이 밉다. [한없이 (限없이)]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 밉다
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59)