🌟

☆☆   Phó từ  

1. 그리고 또.

1. : Và ...cũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설계 시공.
    Design and construction.
  • Google translate 수업료 입학금.
    Tuition and admission.
  • Google translate 원서 교부 접수.
    Application granted and accepted.
  • Google translate 전시 판매.
    Exhibit and sell.
  • Google translate 협력 협의.
    Cooperation and consultation.
  • Google translate 김 사장은 회사의 공장 설계 시공을 모두 한 건설 업체에 맡겼다.
    Kim entrusted the company's factory design and construction to a construction company.
  • Google translate 유민이는 합격 통보와 함께 등록금 입학금을 내라는 고지서를 받았다.
    Yu min received a notice of acceptance and a notice to pay tuition and entrance fees.
  • Google translate 김 작가의 신간이 나왔다면서?
    I heard kim's new book is out.
    Google translate 네. 오늘 대형 서점에서 출판 기념회 토론회가 있을 예정이에요.
    Yeah. there will be a publication ceremony and debate at a large bookstore today.
Từ đồng nghĩa 급(及): 그리고 또는 그 밖에.

및: besides; as well as,および【及び】。ならびに【並びに】,et, aussi,y,و,мөн, болон, хийгээд,và,และ, กับ, แล้วก็, อีก, ทั้ง...และ, เช่นเดียวกับ, และอื่น ๆ อีก, พร้อมทั้ง, รวมทั้ง,dan,и; да (в значении и),与,及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (믿)
📚 thể loại: Tiếp xúc  

📚 Annotation: 문장에서 같은 종류의 성분을 연결할 때 쓰는 말이다.

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11)