🌟 믹서 (mixer)

Danh từ  

1. 과일, 야채 등을 갈아서 가루나 즙으로 만드는 기계.

1. MÁY XAY SINH TỐ: Máy xay những thứ như hoa quả, rau làm thành bột hoặc nước hoa quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 믹서를 사용하다.
    Use a mixer.
  • Google translate 믹서로 갈다.
    To grind with a mixer.
  • Google translate 믹서로 즙을 내다.
    Juice with a mixer.
  • Google translate 엄마는 아침마다 믹서로 과일을 갈아서 주스를 만들어 주신다.
    Mom grinds fruit with a blender every morning to make juice.
  • Google translate 나는 믹서에 과일, 채소, 요구르트 등을 넣고 샐러드 소스를 만들었다.
    I put fruits, vegetables, yogurt, etc in the blender and made salad sauce.
  • Google translate 믹서는 성능이 좋아?
    Does this mixer perform well?
    Google translate 응. 힘이 세서 단단한 채소도 잘 갈리더라.
    Yes, they're so strong that they grind hard vegetables well.

믹서: blender,ミキサー。ミクサー,mixer, mixeur, batteur électrique,licuadora,خلاط,холигч, зуурагч, бутлагч, нунтаглагч машин,máy xay sinh tố,เครื่องผสม, เครื่องปั่น, เครื่องบด,mikser,миксер; блендер,粉碎机,榨汁机,

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Xem phim (105) Xin lỗi (7)