🌟 민간 신앙 (民間信仰)

1. 예로부터 민간에 전해져 내려오는 신앙.

1. TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN: Tín ngưỡng được lưu truyền lại từ ngày xưa trong dân gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간 신앙이 발생하다.
    Civilian beliefs arise.
  • Google translate 민간 신앙이 사라지다.
    Civilian faith vanishes.
  • Google translate 민간 신앙이 전해지다.
    Civilian faith is transmitted.
  • Google translate 민간 신앙을 따르다.
    Follow folk beliefs.
  • Google translate 민간 신앙을 믿다.
    Believe in folk beliefs.
  • Google translate 우리는 오랫동안 굿을 민간 신앙의 입장에서 믿음의 현장으로 간주해 왔다.
    We have long regarded the exorcism as the scene of faith from the standpoint of civil faith.
  • Google translate 서양의 아프리카 지배는 짧았지만 그 기간 동안 아프리카의 민간 신앙은 파괴되었다.
    Western african domination was short, but during that time african folk beliefs were destroyed.
  • Google translate 우리나라의 전통적인 민간 신앙은 불교, 유교, 기독교 등과의 융합을 통해서 오늘에 이르고 있다.
    Our traditional folk beliefs are reaching today through the fusion of buddhism, confucianism, christianity, etc.
  • Google translate 우리나라에도 민간 신앙이 다양하게 있었나요?
    Was there a variety of folk beliefs in korea?
    Google translate 그럼, 제주도에서는 돌을 신적 존재로 보기도 했단다.
    Well, in jeju island, stones were seen as a god.
Từ tham khảo 미신(迷信): 점이나 굿과 같이 비과학적이고 비합리적인 것으로 여겨지는 믿음. 또는 그런…

민간 신앙: folk beliefs,みんかんしんこう【民間信仰】,croyance traditionnelle,creencia folclórica, creencia popular,إيمان مدني,ардын сүсэг бишрэл, шүтлэг,tín ngưỡng dân gian,ความเชื่อพื้นเมือง, คติชน, คติชาวบ้าน,kepercayaan umum,народная вера,民间信仰,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 민간 신앙 (民間信仰) @ Giải nghĩa

🗣️ 민간 신앙 (民間信仰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)