🌟 민간 신앙 (民間信仰)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 민간 신앙 (民間信仰) @ Giải nghĩa
- 샤머니즘 (shamanism) : 초자연적인 존재와 교류하며 점을 치거나 병을 치료하는 무당을 중심으로 하는 원시적 형태의 민간 신앙.
🗣️ 민간 신앙 (民間信仰) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄱㅅㅇ: Initial sound 민간 신앙
-
ㅁㄱㅅㅇ (
민간 신앙
)
: 예로부터 민간에 전해져 내려오는 신앙.
None
🌏 TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN: Tín ngưỡng được lưu truyền lại từ ngày xưa trong dân gian.
• Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81)