🌟 발목(을) 잡히다

1. 어떠한 일에 꽉 잡혀서 벗어나지 못하다.

1. BỊ TÚM CỔ CHÂN: Bị vướng chặt vào việc gì đó không thể thoát ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 회사 일에 발목을 잡혀 휴일인데도 쉬지도 못하고 일만 하고 있다.
    I'm stuck at work, and i'm working without a break even though it's a holiday.
  • Google translate 선생님이 내 주신 과제에 발목을 잡힌 그는 일주일 내내 과제와 씨름 중이다.
    Stuck by the assignments given by the teacher, he has been wrestling with them all week.

발목(을) 잡히다: be seized by one's ankle,足首を取られる。足を引っ張られる。縛られる,être saisi par la cheville,ser agarrado el tobillo,,ажилд баригдах, ажилд дайчлагдах,bị túm cổ chân,(ป.ต.)ถูกจับข้อเท้า ; (งาน)รัดตัว,terperangkap, terlilit,быть связанным по рукам и ногам,脚踝被抓;被缠住;被束缚,

2. 남에게 약점을 잡히다.

2. BỊ TÚM CỔ CHÂN: Bị người khác nắm điểm yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 승규에게 발목을 잡혀서 그가 시키는 일이라면 무조건 해야 한다.
    I'm held back by seung-gyu and i must do whatever he tells me to do.
  • Google translate 지수에게 발목을 잡힌 나는 그녀의 입을 막기 위해 얼마의 돈을 찔러 줬다.
    Stuck by jisoo, i poked her with some money to cover her mouth.

💕Start 발목을잡히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82)