🌟 발목(을) 잡히다
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82)