🌟 발상하다 (發祥 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발상하다 (
발쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발상(發祥): 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작됨.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82)