🌟 반딧불이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반딧불이 (
반디뿌리
) • 반딧불이 (반딛뿌리
)
🗣️ 반딧불이 @ Ví dụ cụ thể
- 반딧불이 아름답다. [반딧불]
- 반딧불이 깜빡이는 것을 보니 저 부근에 반딧불이가 있는 것 같다. [반딧불]
- 반딧불이는 왜 반딧불을 내는 거야? [반딧불]
- 반딧불이 날다. [반딧불]
- 반딧불이 날아다니다. [반딧불]
- 반딧불이 발광하다. [반딧불]
- 반딧불이 발광하다. [발광하다 (發光하다)]
- 시골에서나 볼 수 있는 반딧불이는 깜깜한 밤에 발광하여 예쁜 빛을 내는 것으로 유명하다. [발광하다 (發光하다)]
- 생체 발광 물질은 반딧불이, 일부 곰팡이, 여러 종류의 수중 생물에서 발견할 수 있다. [발광 (發光)]
🌷 ㅂㄷㅂㅇ: Initial sound 반딧불이
-
ㅂㄷㅂㅇ (
반딧불이
)
: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Danh từ
🌏 CON ĐOM ĐÓM: Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.
• Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Xem phim (105)