ㅁㅎㅅ (
문학상
)
: 훌륭한 문학 작품을 썼거나 문학과 관련된 부문에서 뛰어난 공적이 있는 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG VĂN HỌC: Giải thưởng dành cho người có công trong lĩnh vực văn học hay người viết nên tác phẩm văn học xuất chúng.
ㅁㅎㅅ (
문하생
)
: 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.
Danh từ
🌏 HỌC TRÒ, ĐỆ TỬ: Đệ tử nhận sự chỉ dạy từ người thầy.
ㅁㅎㅅ (
명확성
)
: 분명하고 확실한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG CHÍNH XÁC: Tính chất phân minh và chính xác.
ㅁㅎㅅ (
문화사
)
: 문화의 역사와 발달 과정. 또는 그것을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VĂN HÓA SỬ, NGÀNH LỊCH SỬ VĂN HÓA: Quá trình phát triển và lịch sử của văn hóa. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu về điều đó.
ㅁㅎㅅ (
문학성
)
: 문학 작품으로서의 가치나 예술성.
Danh từ
🌏 TÍNH VĂN HỌC, GIÁ TRỊ VĂN HỌC: Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học.
ㅁㅎㅅ (
면회소
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나는 장소나 건물.
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN THĂM, NƠI THĂM NUÔI: Địa điểm hoặc toà nhà để tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế rồi gặp người ở trong nơi đó
ㅁㅎㅅ (
모험심
)
: 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하려는 마음.
Danh từ
🌏 CHÍ PHIÊU LƯU, LÒNG MẠO HIỂM: Tâm trạng muốn làm việc nào đó mặc dù biết sẽ nguy hiểm hay khó khăn.
ㅁㅎㅅ (
목화솜
)
: 목화의 씨앗에 붙은 흰색의 털을 모아서 만든 솜.
Danh từ
🌏 SỢI BÔNG VẢI: Bông được làm từ sợi bông màu trắng dính trong hạt của cây bông.
ㅁㅎㅅ (
무한성
)
: 제한이나 한계가 없는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ HẠN: Tính chất không có hạn chế hay giới hạn.
ㅁㅎㅅ (
모호성
)
: 어떤 말에 여러 뜻이 섞여 있어 정확하게 무엇을 나타내는지 분명하지 않은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MƠ HỒ: Tính chất mà nhiều ý nghĩa của lời nói nào đó bị lẫn với nhau nên không rõ là biểu thị điều gì một cách chính xác.
ㅁㅎㅅ (
면회실
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에서, 찾아오는 외부 사람과 만날 수 있도록 만들어 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG GẶP MẶT, PHÒNG THĂM NUÔI: Căn phòng làm để có thể gặp được người ngoài tìm đến ở nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế.