🌟 낚시하다

Động từ  

1. 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡다.

1. CÂU CÁ: Bắt cá bằng cách dùng những dụng cụ dùng để câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낚시하러 강가에 가다.
    Go fishing by the river.
  • Google translate 낚시하러 바다에 가다.
    Going to the sea for fishing.
  • Google translate 낚시터에서 낚시하다.
    Fishing in fishing grounds.
  • Google translate 저수지에서 낚시하다.
    Fishing in a reservoir.
  • Google translate 낚시꾼들은 각자 낚시하기 좋은 곳으로 자리를 잡았다.
    The anglers each settled down as a good fishing spot.
  • Google translate 어부인 아버지는 아침 일찍부터 낚시하러 바다에 나가셨다.
    My father, a fisherman, went out to sea to fish early in the morning.
  • Google translate 와, 오늘은 매운탕이네?
    Wow, it's spicy soup today.
    Google translate 응. 너희 아버지가 낚시해서 잡아 오신 붕어로 끓여 봤어.
    Yeah. i've boiled the carp your father caught fishing.
Từ đồng nghĩa 낚시질하다: 낚시로 물고기를 잡다.

낚시하다: do fishing; fish,さかなつりをする【魚釣りをする】,pêcher à la ligne,pescar, capturar, atrapar, agarrar, coger,يصيد سمكا,загасчлах, загас барих,câu cá,ตกปลา,memancing,удить (ловить) рыбу,钓鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚시하다 (낙씨하다)
📚 Từ phái sinh: 낚시: 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구., 물고기를 낚는 데 쓰는 물품들이…

🗣️ 낚시하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)