🌟 발탁하다 (拔擢 하다)

Động từ  

1. 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑다.

1. TUYỂN CHỌN, CHỌN LỰA: Chọn người sẽ để sử dụng trong số nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수 인력을 발탁하다.
    Select an outstanding workforce.
  • Google translate 젊은 인재를 발탁하다.
    Select young talent.
  • Google translate 간부로 발탁하다.
    Select as an executive.
  • Google translate 교수로 발탁하다.
    Select as a professor.
  • Google translate 요직에 발탁하다.
    Select an important post.
  • Google translate 감독은 평소에 가깝게 지내던 여배우를 영화의 주인공으로 발탁했다.
    The director selected an actress who was usually close to him as the main character of the movie.
  • Google translate 회사는 참신하고 전문성 있는 유능한 인력을 신입 사원으로 발탁하였다.
    The company selected new and professional competent personnel as its new employees.
  • Google translate 축구팀은 실력이 우수한 선수를 대표로 발탁하기 위한 평가전을 실시하였다.
    The football team conducted an evaluation match to select a competent player as a representative.
  • Google translate 부장님, 이번에 발탁한 직원을 데려왔습니다.
    Sir, i've got a new recruit.
    Google translate 오, 이 직원이 오백 명 중에 뽑힌 그 직원인가?
    Oh, is this the employee chosen out of 500?

발탁하다: select; choose,ばってきする【抜擢する】。とりたてる【取り立てる】,sélectionner,escoger, seleccionar, elegir, distinguir,ينتقي,сонгох, шалгаруулах,tuyển chọn, chọn lựa,เลือกเฟ้นบุคคล,menyeleksi, merekrut, memilih,выбирать; избирать,提拔,选拔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발탁하다 (발타카다)
📚 Từ phái sinh: 발탁(拔擢): 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)