🌟 뭇매

Danh từ  

1. 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

1. ĐÁNH HỘI ĐỒNG, XÚM LẠI ĐỂ ĐÁNH, HÙA NHAU VÀO ĐÁNH: Nhiều người cùng xúm lại để đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭇매를 때리다.
    Beat a rod.
  • Google translate 뭇매를 맞다.
    Get beaten.
  • Google translate 뭇매를 퍼붓다.
    To rain a torrent of criticism.
  • Google translate 그는 어제 여섯 명의 강도를 만나 뭇매를 맞고 실신했다.
    He met six robbers yesterday and fainted after being beaten up.
  • Google translate 그는 죽어라고 달아나 겨우 뭇매를 피하기는 하였다.
    He fled for death, and he avoided criticism.
  • Google translate 민준이 갑자기 왜 입원했지?
    Why was minjun suddenly hospitalized?
    Google translate 어제 걔가 깡패들한테 뭇매를 맞았다더라.
    I heard he was beaten up by gangsters yesterday.
Từ đồng nghĩa 몰매: 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

뭇매: beating from all sides,ふくろだたき【袋叩き】,volée de coups,golpiza grupal, golpiza en gavilla,ضربات جماعية,тал талаас нь балбах,đánh hội đồng, xúm lại để đánh, hùa nhau vào đánh,การรุมตี, การรุมทำร้าย, การรุมเฆี่ยนตี, การรุมโบย,pemukulan, pengeroyokan,избиение,群打,群殴,围打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭇매 (문매)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)