🌟 문턱이 닳도록 드나들다

1. 매우 자주 출입하다.

1. LUI TỚI ĐẾN MÒN BẬC CỬA: Ra vào rất thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음악을 좋아한 나는 음반 가게에 문턱이 닳도록 드나들며 음반을 사곤 했다.
    Music-loving, i used to go in and out of the music store to buy records.
  • Google translate 나는 은행을 문턱이 닳도록 드나들며 돈을 저축한 덕분에 큰 부자가 되었다.
    I have become a great rich man thanks to my savings in and out of the bank.

문턱이 닳도록 드나들다: come in and out until the doorsill wears out,敷居がすりへるほど出入りする,entrer et sortir d’un lieu jusqu'à ce que le seuil soit abîmé,frecuentar como para gastar el munteok,يتردد عليه حتى تكون العتبة بالية,босгыг нь элээх, босго нь элэгдэх,lui tới đến mòn bậc cửa,(ป.ต.)เข้าออกจนธรณีประตูสึก ; เข้าออกจนทางสึก, ไปมาบ่อย ๆ,,обивать пороги,门槛都要踏破了,

💕Start 문턱이닳도록드나들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7)