🌟 발암 (發癌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발암 (
바람
)
📚 Từ phái sinh: • 발암하다: 암이 생기다. 또는 암이 생기게 하다.
🗣️ 발암 (發癌) @ Ví dụ cụ thể
- 대장암 예방을 위해서는 발암 물질의 배출을 돕는 음식을 섭취해야 한다. [대장암 (大腸癌)]
- 지하철역 안에서 발암 물질인 석면이 검출되었다는 뉴스가 보도되었다. [석면 (石綿)]
- 납은 대표적인 발암 물질로 오염된 식수나 음식을 통해 우리 몸에 들어온다. [납]
- 국내의 한 공장에서 발암 물질이 발견되었지만 극소량이라서 인체에 영향을 미칠 정도는 아니라고 하였다. [극소량 (極少量)]
- 시중에 판매되고 있는 식품의 성분의 분해 결과, 발암 물질이 포함되어 있는 것이 드러나 충격을 주고 있다. [분해 (分解)]
- 고기를 불에 태우거나 훈제하면 발암 성분이 생길 수 있다는 연구 결과가 발표되었다. [훈제하다 (燻製하다)]
- 발암 물질을 검출하다. [검출하다 (檢出하다)]
- 당국은 수입 농산물에서 발암 물질을 검출했다고 발표했다. [검출하다 (檢出하다)]
- 소비자들은 생산 과정에서 발암 물질이 들어간 식품을 보이콧하기로 했다. [보이콧하다 (boycott하다)]
- 담배를 피우면 몸속으로 여러 발암 물질이 흡인된다. [흡인되다 (吸引되다)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 발암
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48)