🌟 박람회 (博覽會)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박람회 (
방남회
) • 박람회 (방남훼
)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 박람회 (博覽會) @ Giải nghĩa
- 엑스포 (Expo) : 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
- 폐회 (閉會) : 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.
- 폐회하다 (閉會하다) : 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.
🗣️ 박람회 (博覽會) @ Ví dụ cụ thể
- 주최 측은 박람회 기념으로 특종 우표 세트를 발행하였다. [특종 (特種)]
- 주최 측은 사고만 없으면 박람회 일정 수행에 문제가 없을 것으로 보았다. [수행 (遂行)]
- 만국 박람회. [만국 (萬國)]
- 박람회 개회. [개회 (開會)]
- 대개 박람회 같은 행사는 휴일을 끼고 한다. [끼다]
- 채용 박람회. [채용 (採用)]
- 주최 측은 국제 박람회 폐막에 앞서 이번 박람회의 결과에 대한 평가를 발표했다. [폐막 (閉幕)]
- 박람회 전시장은 세계 각국을 상징하는 기들로 장식되어 있었다. [기 (旗)]
- 정보 산업 박람회. [정보 산업 (情報産業)]
- 전자 및 IT 관련 업체의 발전 동향을 살피는 정보 산업 박람회가 개최되었다. [정보 산업 (情報産業)]
🌷 ㅂㄹㅎ: Initial sound 박람회
-
ㅂㄹㅎ (
박람회
)
: 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄹㅎ (
병리학
)
: 의학의 한 분야로, 병의 종류, 원인, 발생, 진행 과정 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 BỆNH LÝ HỌC: Môn học như một lĩnh vực của y học, nghiên cứu về những điều như loại bệnh, nguyên nhân bệnh, phát sinh và diễn tiến của bệnh.
• Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132)