🌟 박람회 (博覽會)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.

1. CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업 박람회.
    Industrial fair.
  • Google translate 농업 박람회.
    An agricultural fair.
  • Google translate 산업 박람회.
    Industrial fair.
  • Google translate 자동차 박람회.
    An auto fair.
  • Google translate 박람회 개최.
    Hold an exhibition.
  • Google translate 박람회가 열리다.
    A fair is held.
  • Google translate 박람회를 열다.
    Hold a fair.
  • Google translate 박람회에 가다.
    Go to the fair.
  • Google translate 박람회에 참가하다.
    Participate in the fair.
  • Google translate 국내의 자동차 회사들은 이번 자동차 박람회에서 신차들을 선보였다.
    Korean automakers introduced new cars at the auto fair.
  • Google translate 한 달 동안 열린 가구 박람회에는 많은 사람들이 방문하여 다양한 가구들을 구경했다.
    The month-long furniture fair was visited by many people to see various furniture.
  • Google translate 우리 회사 제품을 효과적으로 선전할 방법이 없을까?
    Is there any way to effectively promote our products?
    Google translate 내년에 열리는 박람회에 참가해 보는 것은 어때?
    Why don't you join the fair next year?

박람회: exposition; exhibition,はくらんかい【博覧会】,exposition, salon, foire,exposición, feria,معرض,үзэсгэлэн яармаг,cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ,การจัดแสดงสินค้า, งานแสดงสินค้า, งานออกร้านแสดงสินค้า, มหกรรมสินค้า,eksposisi, pameran,выставка,博览会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박람회 (방남회) 박람회 (방남훼)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 박람회 (博覽會) @ Giải nghĩa

🗣️ 박람회 (博覽會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Gọi món (132)