🌟 민족적 (民族的)

Định từ  

1. 민족 전체와 관계되는.

1. MANG TÍNH DÂN TỘC: Có liên quan đến toàn dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족적 감정.
    Ethnic feelings.
  • Google translate 민족적 동질성.
    Ethnic homogeneity.
  • Google translate 민족적 사명감.
    A sense of national mission.
  • Google translate 민족적 영웅.
    A national hero.
  • Google translate 민족적 유대.
    Ethnic bonds.
  • Google translate 민족적 위기.
    Ethnic crisis.
  • Google translate 민족적 자긍심.
    Ethnic pride.
  • Google translate 민족적 정서.
    Ethnic sentiment.
  • Google translate 민족적 정체성.
    Ethnic identity.
  • Google translate 민족적 차원.
    Ethnic dimension.
  • Google translate 우리 선수의 세계 무대 진출은 민족적 자긍심을 느끼게 했다.
    Our athlete's entry into the world stage made us feel national pride.
  • Google translate 자신들의 민족적 정체성을 확립하는 과정에서 이웃한 민족들과의 차이점을 부각시킨다.
    Highlight differences with neighboring peoples in the process of establishing their ethnic identity.
  • Google translate 세계적으로 인정받은 영화가 왜 국내 흥행에는 실패했을까요?
    Why did a world-renowned film fail to make it to the domestic box office?
    Google translate 우리의 민족적 정서와는 잘 맞지 않는 내용을 다루었기 때문입니다.
    Because it does not fit our ethnic sentiments.

민족적: ethnic; national,みんぞくてき【民族的】,(dét.) national,étnico, racial,وطني,үндэсний,mang tính dân tộc,แห่งชาติ, ของชาติ,etnik,национальный; народный,民族的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민족적 (민족쩍)
📚 Từ phái sinh: 민족(民族): 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬…

🗣️ 민족적 (民族的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226)