🌟 믿음직하다

Tính từ  

1. 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.

1. ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 믿음직한 구석.
    A reliable corner.
  • Google translate 믿음직한 모습.
    A trustworthy figure.
  • Google translate 믿음직한 사람.
    A trustworthy person.
  • Google translate 믿음직하다고 여기다.
    Regard as trustworthy.
  • Google translate 믿음직해 보이다.
    Looks reliable.
  • Google translate 입이 무겁고 속이 깊은 유민이는 나이는 어리지만 믿음직해 보인다.
    Yu-min, who has a heavy mouth and a deep heart, looks young but trustworthy.
  • Google translate 사장은 성실하게 일하는 믿음직한 모습을 보고 그에게 중요한 업무를 맡겼다.
    The boss saw a trustworthy figure working faithfully and entrusted him with an important task.
  • Google translate 이제 가게 일은 둘째에게 모두 맡기신다고요?
    Now you're leaving all the store work to your second child?
    Google translate 응. 자식들 중에 그 녀석이 가장 믿음직해서 말이야.
    Yes, because he's the most reliable of his children.

믿음직하다: reliable; trustworthy,たのもしい【頼もしい】。こころづよい【心強い】,fiable, sûr, sérieux, (adj.) sur qui on peut compter, en qui l'on peut avoir confiance,fiable, fidedigno, fiel, honesto,صديق,итгэмжтэй, найдвартай, итгэл хүлээхүйц,đáng tin cậy,น่าเชื่อ, น่าเชื่อถือ, น่าไว้ใจ,dapat dipercaya, terpercaya,надёжный,可信,可靠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 믿음직하다 (미듬지카다) 믿음직한 (미듬지칸) 믿음직하여 (미듬지카여) 믿음직해 (미듬지캐) 믿음직하니 (미듬지카니) 믿음직합니다 (미듬지캄니다)


🗣️ 믿음직하다 @ Giải nghĩa

💕Start 믿음직하다 🌾End

Start 믿

믿 End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197)