🌟 매기다

  Động từ  

1. 일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다.

1. ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매긴 등급.
    Graded.
  • Google translate 값을 매기다.
    Value.
  • Google translate 등수를 매기다.
    Rank.
  • Google translate 순위를 매기다.
    Rank.
  • Google translate 박하게 매기다.
    Mark thinly.
  • Google translate 소고기는 등급별, 부위별로 서로 값을 다르게 매겨 판매한다.
    Beef is sold at different prices for different grades and parts.
  • Google translate 몇 가지 기준만 가지고 상품에 객관적인 점수를 매기는 것에는 한계가 있다.
    There is a limit to the objective grading of goods with only a few criteria.
  • Google translate 직원은 수입한 가방을 품질, 크기, 종류에 따라 분류해 등급을 매겼다.
    The staff graded the imported bags by classifying them according to quality, size and type.

매기다: decide; set; grade,つける【付ける】,attribuer, donner, classer, appliquer,clasificar,يُقدّر,өгөх, тогтоох, үнэлэх, оноох, эзлүүлэх,định, ấn định (giá…), cho (điểm…),กำหนด,menetapkan, menilai,оценивать; устанавливать; отмечать,估价,定位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매기다 (매기다) 매기는 () 매기어 (매기어매기여) 매기니 () 매깁니다 (매김니다)


🗣️ 매기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 매기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)