🌟 매기다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매기다 (
매기다
) • 매기는 () • 매기어 (매기어
매기여
) • 매기니 () • 매깁니다 (매김니다
)
🗣️ 매기다 @ Giải nghĩa
- 채점하다 (採點하다) : 시험이나 시합에서 점수를 매기다.
- 놓다 : 값을 계산하여 매기다.
- 중과하다 (重課하다) : 세금이나 벌금 등의 액수를 많이 매기다.
🗣️ 매기다 @ Ví dụ cụ thể
- 상하를 매기다. [상하 (上下)]
- 육질을 매기다. [육질 (肉質)]
- 감정가를 매기다. [감정가 (鑑定價)]
- 재산세를 매기다. [재산세 (財産稅)]
- 가치를 매기다. [가치 (價値)]
- 평점을 매기다. [평점 (評點)]
- 번호를 매기다. [번호 (番號)]
- 높이 매기다. [높이]
- 가격을 높이 매기다. [높이]
- 눈금을 매기다. [눈금]
- 부과금을 매기다. [부과금 (賦課金)]
- 등수를 매기다. [등수 (等數)]
- 등급을 매기다. [등급 (等級)]
- 순위를 매기다. [순위 (順位)]
- 통권을 매기다. [통권 (通卷)]
- 균일가를 매기다. [균일가 (均一價)]
- 에누리를 매기다. [에누리]
- 넘버를 매기다. [넘버 (number)]
- 순서를 매기다. [순서 (順序)]
- 순번을 매기다. [순번 (順番)]
- 단가를 매기다. [단가 (單價)]
- 성적을 매기다. [성적 (成績)]
- 서열을 매기다. [서열 (序列)]
- 마크를 매기다. [마크 (mark)]
- 상으로 매기다. [상 (上)]
- 일련번호를 매기다. [일련번호 (一連番號)]
- 가나다순으로 매기다. [가나다순 (가나다順)]
- 값을 매기다. [값]
- 급수를 매기다. [급수 (級數)]
- 값어치를 매기다. [값어치]
- 양으로 매기다. [양 (良)]
- 쪽에 번호를 매기다. [쪽]
- 근수를 매기다. [근수 (斤數)]
- 서수를 매기다. [서수 (序數)]
- 점수를 매기다. [점수 (點數)]
- 붙여 매기다. [붙이다]
- 총점을 매기다. [총점 (總點)]
🌷 ㅁㄱㄷ: Initial sound 매기다
-
ㅁㄱㄷ (
무겁다
)
: 무게가 많이 나가다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều. -
ㅁㄱㄷ (
맡기다
)
: 어떤 일을 책임지고 처리하게 내주다.
☆☆
Động từ
🌏 GIAO, GIAO PHÓ: Khiến cho chịu trách nhiệm và xử lí việc nào đó. -
ㅁㄱㄷ (
매기다
)
: 일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄱㄷ (
머금다
)
: 삼키지 않고 입속에 두다.
☆
Động từ
🌏 NGẬM: Không nuốt mà để trong miệng. -
ㅁㄱㄷ (
뭉개다
)
: 한 자리에서 움직이지 않거나 아주 조금씩만 움직이다.
Động từ
🌏 CHEN CHÚC, NÉN ÉP, CHẾT DÍ, KHÔNG DI CHUYỂN: Không cử động hoặc chỉ nhúc nhích từng chút ở một chỗ. -
ㅁㄱㄷ (
무감동
)
: 아무런 감동이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẢM ĐỘNG: Sự không có một chút cảm động nào. -
ㅁㄱㄷ (
막가다
)
: 앞뒤를 생각하지 않고 함부로 행동하다.
Động từ
🌏 VÔ LỐI, NGANG NGƯỢC: Không suy nghĩ sau trước và hành động một cách tùy tiện. -
ㅁㄱㄷ (
명감독
)
: 실력이 뛰어나고 유명한 감독.
Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN NỔI DANH, ĐẠO DIỄN NỔI TIẾNG: Đạo diễn nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời. -
ㅁㄱㄷ (
말갛다
)
: 깨끗하고 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG TRẺO, TRẮNG NGẦN: Sạch và trong. -
ㅁㄱㄷ (
멀겋다
)
: 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다.
Tính từ
🌏 ĐỤC, MỜ: Không sáng rõ và hơi mờ -
ㅁㄱㄷ (
물기둥
)
: 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기.
Danh từ
🌏 CỘT NƯỚC: Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột. -
ㅁㄱㄷ (
목격담
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 것에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN CHỨNG KIẾN: Câu chuyện về cái nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường xảy ra sự việc hoặc sự việc nào đó. -
ㅁㄱㄷ (
믿기다
)
: 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem chắc chắn sẽ trở thành như vậy. -
ㅁㄱㄷ (
뭉개다
)
: 마구 누르고 문지르다.
Động từ
🌏 VÒ NÁT, LÀM CHO NHÀU NÁT: Ấn rồi chà bừa. -
ㅁㄱㄷ (
문기둥
)
: 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT CỬA: Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)