🌟 바인더 (binder)

Danh từ  

1. 서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건.

1. MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바인더 제작.
    Build a binder.
  • Google translate 바인더를 끼우다.
    Insert a binder.
  • Google translate 바인더를 활용하다.
    Use a binder.
  • Google translate 바인더를 이용하면 오랜 기간 깨끗하게 보관하고 싶은 서류를 효과적으로 정리할 수 있다.
    Using binders, you can effectively organize the documents you want to keep clean for a long time.
  • Google translate 승규는 수업 내용을 필기하면서 바인더를 활용해 각 과목을 알아보기 쉽게 구분했다.
    Seung-gyu used binders to distinguish each subject easily while taking notes of the class.

바인더: binder,バインダー,classeur,carpeta,أداة ربط,нугастай хавтас,máy đóng sách, máy đóng tài liệu,แฟ้มห่วง,binder, pengikat, penjilid,папка,文件夹,档案夹,

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)