🌟 바보짓

Danh từ  

1. 어리석고 못나게 구는 행동.

1. HÀNH ĐỘNG NGỐC NGHẾCH, HÀNH VI DẠI KHỜ: Hành động ngu ngốc và đần độn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉뚱한 바보짓.
    Foolish folly.
  • Google translate 바보짓을 하다.
    Play the fool.
  • Google translate 승규는 사람들을 웃기려고 이상한 표정도 짓고, 엉뚱한 바보짓도 했다.
    Seung-gyu made strange faces and did some crazy stupid things to make people laugh.
  • Google translate 그간 열심히 모은 돈을 모두 복권을 사는 데 쓰다니 나도 참 한심한 바보짓을 했다.
    It was pathetic of me to spend all my hard-earned money on lottery tickets.

바보짓: foolery; folly,ばかなまね【馬鹿な真似】,idioties, stupidité, sottise,tontería, estupidez,حماقة,тэнэг үйлдэл,hành động ngốc nghếch, hành vi dại khờ,การกระทำที่โง่เขลา, การกระทำโง่ ๆ, การกระทำที่ปัญญาอ่อน,tindakan bodoh,глупое поведение,傻事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바보짓 (바ː보짇) 바보짓이 (바ː보지시) 바보짓도 (바ː보짇또) 바보짓만 (바ː보진만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36)