🌟 밥상머리 (밥 床 머리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥상머리 (
밥쌍머리
)
🌷 ㅂㅅㅁㄹ: Initial sound 밥상머리
-
ㅂㅅㅁㄹ (
밥상머리
)
: 차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이.
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH BÀN ĂN, BÊN BÀN ĂN: Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.
• Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149)