🌟 밥숟가락이나 뜨다[먹다]
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)