🌟 미달되다 (未達 되다)

Động từ  

1. 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.

1. CHƯA ĐẠT ĐƯỢC: Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신청자가 미달되다.
    Not enough applicants.
  • Google translate 지원자가 미달되다.
    Not enough applicants.
  • Google translate 기준에 미달되다.
    Not up to standard.
  • Google translate 목표에 미달되다.
    Fall short of the goal.
  • Google translate 예정 인원에 미달되다.
    Fall short of the intended number of people.
  • Google translate 정원에 미달되다.
    Fall short of the quota.
  • Google translate 이 공장 근로자의 임금은 최저 생계비에 훨씬 미달되는 상황이다.
    The wages of this factory worker are far below the minimum cost of living.
  • Google translate 승규는 영문학과에 지원했으나 성적이 합격 기준점에 미달돼 불합격했다.
    Seung-gyu applied for the english department, but failed because his grades fell short of the passing standard.
  • Google translate 최 선생, 오늘 기분이 안 좋네.
    Mr. choi, i'm in a bad mood today.
    Google translate 자기 반 성적이 평균에 미달돼서 그래요.
    His class is below average.

미달되다: fall short; fail to reach,したまわる【下回る】,être au-dessous de, être insuffisant, ne pas arriver à,faltar, carecer, escasear, necesitar,يقصر,хүрэхгүй байх, дутагдах, гүйцэхгүй байх,chưa đạt được,ขาดแคลน, ขาด, ไม่ครบ, ไม่เพียงพอ,tidak tercapai, tidak teraih, tidak mencukupi,быть недобранным; составлять недобор; составлять нехватку; быть недостающим,未及,未达,不够,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미달되다 (미ː달되다) 미달되다 (미ː달뒈다)
📚 Từ phái sinh: 미달(未達): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것.

🗣️ 미달되다 (未達 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Khí hậu (53)