🌟 미달되다 (未達 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미달되다 (
미ː달되다
) • 미달되다 (미ː달뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 미달(未達): 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것.
🗣️ 미달되다 (未達 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 원생이 미달되다. [원생 (院生)]
🌷 ㅁㄷㄷㄷ: Initial sound 미달되다
-
ㅁㄷㄷㄷ (
미달되다
)
: 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 CHƯA ĐẠT ĐƯỢC: Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.
• Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53)