🌟 미끈거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈거리다 (
미끈거리다
)
🌷 ㅁㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 미끈거리다
-
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
미끈거리다
)
: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra. -
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
매끈거리다
)
: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)