🌟 미끈거리다

Động từ  

1. 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

1. TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미끈거리는 몸.
    A slippery body.
  • Google translate 미끈거려 씻어 내다.
    Wipe off slippery.
  • Google translate 기름이 미끈거리다.
    Oil is slippery.
  • Google translate 바닥이 미끈거리다.
    The floor is slippery.
  • Google translate 손이 미끈거리다.
    My hands are slippery.
  • Google translate 비누 거품이 바닥에 떨어져 바닥이 미끈거렸다.
    The soap bubble fell on the floor and the floor was slippery.
  • Google translate 비를 맞았더니 온몸이 끈적끈적하고 미끈거렸다.
    The rain made my whole body sticky and slippery.
  • Google translate 미끈거리는 기름은 뭐야?
    What's this slippery oil?
    Google translate 머리에 바르는 기름이에요.
    Oil for hair.
Từ đồng nghĩa 미끈대다: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
작은말 매끈거리다: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.

미끈거리다: be slippery; be slimy,なめらかだ【滑らかだ】。すべすべだ【滑滑だ】。つるつるだ,être glissant, être gluant, être visqueux,deslizarse, resbalarse, escurrirse,ينعم,халтирах, гулсах,trơn tuột,ลื่น, ลื่นไหล, ลื่นๆ, ลื่นไถล, เลื่อนไหล,licin,Скользкий,光溜,光滑,滑润,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끈거리다 (미끈거리다)

💕Start 미끈거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43)