🌟 무력하다 (無力 하다)

Tính từ  

1. 힘이 약하거나 없다.

1. KHÔNG CÓ SỨC LỰC, BẤT LỰC: Yếu hoặc không có sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무력하게 끝나다.
    End helplessly.
  • Google translate 무력하게 되다.
    Become powerless.
  • Google translate 무력하게 만들다.
    To render helpless.
  • Google translate 무력하게 살다.
    Live helpless.
  • Google translate 무력하게 지내다.
    Be powerless.
  • Google translate 무력하게 패배하다.
    Be defeated helplessly.
  • Google translate 이번 홍수 피해로 마을 사람들은 인간이 얼마나 무력한 존재인지를 깨달았다.
    This flood has made the villagers realize how helpless humans are.
  • Google translate 권력자들의 횡포에 많은 사람들이 무력하게 당하며 살았다.
    Many lived helplessly in the tyranny of the powerful.
  • Google translate 어제 축구에서 이겼어요?
    Did you win the soccer game yesterday?
    Google translate 아니요, 무력하게 삼 대 영으로 졌어요.
    No, i lost three to zero helplessly.

무력하다: powerless; incompetent,むりょくだ【無力だ】。むきりょくだ【無気力だ】,impuissant,débil, frágil, endeble,عاجز، ضعيف,хүчгүй, чадалгүй, чадваргүй, чадавхигүй,không có sức lực, bất lực,ไม่มีกำลัง, ไร้กำลัง, อ่อนกำลัง, อ่อนแรง, หมดเรี่ยวแรง,tidak berkekuatan, lemah,бессильный; беспомощный,乏力,无力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력하다 (무려카다) 무력한 (무려칸) 무력하여 (무려카여) 무력해 (무려캐) 무력하니 (무려카니) 무력합니다 (무려캄니다)
📚 Từ phái sinh: 무력(無力): 힘이 약하거나 없음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Xem phim (105)