🌟 무력하다 (無力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무력하다 (
무려카다
) • 무력한 (무려칸
) • 무력하여 (무려카여
) 무력해 (무려캐
) • 무력하니 (무려카니
) • 무력합니다 (무려캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무력(無力): 힘이 약하거나 없음.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 무력하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105)