🌟 방뇨하다 (放尿 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방뇨하다 (
방ː뇨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방뇨(放尿): 오줌을 눔.
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 방뇨하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101)