🌟 방뇨하다 (放尿 하다)

Động từ  

1. 오줌을 누다.

1. TIỂU TIỆN: Đi đái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골목길에서 방뇨하다.
    To urinate in an alleyway.
  • Google translate 길거리에서 방뇨하다.
    To urinate in the street.
  • Google translate 노상에서 방뇨하다.
    To urinate on the road.
  • Google translate 술에 취해 방뇨하다.
    To urinate under the influence of alcohol.
  • Google translate 민준이는 술에 취해서 집 앞에서 방뇨하다가 아버지에게 들켜서 혼이 쏙 빠지도록 야단을 맞았다.
    Min-joon was caught and scolded by his father for being drunk and urinating in front of his house.
  • Google translate 경찰은 노상에서 방뇨하는 사람들을 단속하기 위해 순찰을 강화했다.
    Police have stepped up patrols to crack down on urinating people on the road.
  • Google translate 길가에서 방뇨하다가 경찰에게 걸렸는데 벌금 안 물으려고 그러는 것 같아.
    Why is he bickering with the cops?
    Google translate
    I caught a cop urinating on the side of the road and i think he's trying not to pay a fine.

방뇨하다: urinate,ほうにょうする【放尿する】,,orinar, mear, evacuar,يتبول,шээх, морь харах,tiểu tiện,ฉี่, ปัสสาวะ, เยี่ยว,berurine, buang air kecil, pipis,мочиться; писать,小便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방뇨하다 (방ː뇨하다)
📚 Từ phái sinh: 방뇨(放尿): 오줌을 눔.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101)