🌟 방출 (放出)

Danh từ  

1. 모아 둔 것을 널리 공급함.

1. SỰ GIẢI PHÓNG, SỰ XẢ HÀNG, SỰ TUNG RA: Sự cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자금 방출.
    Release of funds.
  • Google translate 방출이 되다.
    Discharge.
  • Google translate 방출을 하다.
    Release.
  • Google translate 한국은행은 명절을 앞두고 시중 은행에 자금 방출을 시작했다.
    The bank of korea began releasing funds to commercial banks ahead of the holiday.
  • Google translate 정부는 정부가 비축하고 있는 쌀의 방출을 통해 쌀값을 안정시키겠다고 발표했다.
    The government announced that it would stabilize the price of rice by releasing the rice it had in stock.
  • Google translate 국제 유가가 또 크게 오른 모양이야.
    I think international oil prices have gone up again.
    Google translate 그럼 정부의 비축 석유 방출 가능성이 있겠네.
    Then there's a chance the government's oil reserves will be released.

방출: release; distribution,ほうしゅつ【放出】,mise en circulation, mise en vente,suministro, distribución,تقديم,чөлөөлөлт, гаргалт, тараалт, нийлүүлэлт, хангалт,sự giải phóng, sự xả hàng, sự tung ra,การปล่อย, การระบาย,pengeluaran, pemberian,снабжение; поставка,放出,投放,

2. 빛, 열 등을 밖으로 내보냄.

2. SỰ PHÁT THẢI: Việc đưa ánh sáng, nhiệt... ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 방출.
    Gaseous discharge.
  • Google translate 에너지 방출.
    Energy release.
  • Google translate 방출.
    Heat release.
  • Google translate 방출이 되다.
    Discharge.
  • Google translate 방출을 하다.
    Release.
  • Google translate 방사능 방출로 인한 환경오염이 심각하다.
    Environmental pollution caused by radioactive release is serious.
  • Google translate 지구 온난화를 막기 위해 온실가스 방출을 줄여야 한다.
    Ghg emissions should be reduced to prevent global warming.
  • Google translate 공장 폐수의 불법 방출로 강물의 오염이 심각하대.
    The illegal discharge of factory waste water has caused serious pollution in the river.
    Google translate 기업에 대한 감시를 강화해야겠네.
    We need to strengthen our surveillance of companies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방출 (방ː출)
📚 Từ phái sinh: 방출되다(放出되다): 모아 둔 것이 널리 공급되다., 빛이나 열 등이 밖으로 내보내지다. 방출하다(放出하다): 모아 둔 것을 널리 공급하다., 빛이나 열 등을 밖으로 내보내다.

🗣️ 방출 (放出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23)