🌟 방출되다 (放出 되다)

Động từ  

1. 모아 둔 것이 널리 공급되다.

1. ĐƯỢC GIẢI PHÓNG, ĐƯỢC XẢ HÀNG, ĐƯỢC THÁO KHOÁN: Thứ đã tích trữ được cung cấp rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈이 방출되다.
    Money is released.
  • Google translate 물자가 방출되다.
    Material is released.
  • Google translate 자금이 방출되다.
    The funds are released.
  • Google translate 시중에 방출되다.
    Eject to the market.
  • Google translate 이번 달 시중에 방출된 물량은 지난해 수입한 물량의 잔여분이다.
    The volume released on the market this month is the remainder of the volume imported last year.
  • Google translate 정부의 자금이 은행을 통해 시중에 방출되어 부동산 시장으로 유입되고 있다.
    Government funds are being released on the market through banks and flowing into the real estate market.

방출되다: be released; be distributed,ほうしゅつされる【放出される】,être mis en circulation, être mis en vente,venderse, enajenarse, liquidarse, suministrarse, abastecerse,يقدَّم,чөлөөлөгдөх, гарах, тараагдах, нийлүүлэгдэх, хангагдах,được giải phóng, được xả hàng, được tháo khoán,ถูกปล่อย, ถูกระบาย,dikeluarkan, diberikan,снабжаться; поставляться,被放出,被投放,

2. 빛이나 열 등이 밖으로 내보내지다.

2. ĐƯỢC PHÓNG RA, ĐƯỢC TỐNG RA: Ánh sáng hay nhiệt… được đưa ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빛이 방출되다.
    Light is emitted.
  • Google translate 에너지가 방출되다.
    Energy is released.
  • Google translate 열이 방출되다.
    Heat is released.
  • Google translate 방사능이 방출되는 물질은 견고하게 밀봉해야 한다.
    The radioactive materials shall be tightly sealed.
  • Google translate 임산부는 전자파가 방출되는 제품을 가까이하지 않는 것이 좋다.
    Pregnant women are advised to stay away from products that emit electromagnetic waves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방출되다 (방ː출되다) 방출되다 (방ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방출(放出): 모아 둔 것을 널리 공급함., 빛, 열 등을 밖으로 내보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)