🌟 방치되다 (放置 되다)

Động từ  

1. 무관심하게 그대로 내버려 두어지다.

1. BỊ BỎ MẶC, BỊ MẶC KỆ: Bị bỏ mặc đó không được quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방치된 땅.
    Neglected land.
  • Google translate 방치된 분야.
    Neglected field.
  • Google translate 문제가 방치되다.
    The problem is neglected.
  • Google translate 무단으로 방치되다.
    Be left unattended.
  • Google translate 마냥 방치되다.
    Be left alone.
  • Google translate 회사 부도로 건축이 중단된 건물들이 몇 달째 방치되어 있다.
    Buildings suspended from construction due to company bankruptcy have been left unattended for months.
  • Google translate 도서관에서는 열람실 내에 방치된 개인 물건들을 폐기하기로 했다.
    The library has decided to discard personal items left in the reading room.
  • Google translate 의자가 오랫동안 부서진 채로 교실 뒤쪽에 방치되어 있어 보기가 좋지 않다.
    The chair has been broken for a long time and left behind in the back of the classroom, so it doesn't look good.
  • Google translate 미화원들이 파업을 시작했대.
    The cleaners have started a strike.
    Google translate 그래서 거리에 쓰레기가 방치돼 있었구나.
    That's why trash was left in the street.

방치되다: be neglected; be left unattended,ほうちされる【放置される】。おきっぱなしになる【置きっ放しになる】,être abandonné, être négligé, être délaissé,desatenderse, descuidarse, abandonarse,يترك,үл тоомсорлогдох, үл тоогдох, анхаарлын төвөөс гадна орхигдох, хайхрагдахгүй байх,bị bỏ mặc, bị mặc kệ,ถูกปล่อยปละละเลย, ถูกละเลย, ไม่ได้รับการใส่ใจ, ถูกทิ้งไว้, ไม่ได้รับการดูแล,dibiarkan, ditinggalkan,быть оставленным без внимания; быть оставленным в покое,被放置,被忽略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방치되다 (방ː치되다) 방치되다 (방ː치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방치(放置): 무관심하게 그대로 내버려 둠.

🗣️ 방치되다 (放置 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76)