🌟 방해되다 (妨害 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방해되다 (
방해되다
) • 방해되다 (방해뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
🗣️ 방해되다 (妨害 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 묵독에 방해되다. [묵독 (默讀)]
• Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78)