🌟 방해되다 (妨害 되다)

Động từ  

1. 일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.

1. BỊ CẢN TRỞ, BỊ PHÁ BĨNH, BỊ LÀM PHƯƠNG HẠI: Bị can thiệp và ngăn cản khiến công việc không được suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부에 방해되다.
    Disturb one's studies.
  • Google translate 성장에 방해되다.
    Obstruction in growth.
  • Google translate 업무에 방해되다.
    Be disturbed in one's work.
  • Google translate 가게 앞에 있는 잡상인들이 영업에 방해된다.
    Merchants in front of the store interfere with business.
  • Google translate 공부에 집중하려면 방안에 있는 물건 중 공부에 방해되는 것은 과감히 치워야 한다.
    To concentrate on studying, you must boldly clean up any stuff in the room that interferes with studying.
  • Google translate 왜 이렇게 일찍 가요?
    Why are you leaving so early?
    Google translate 제가 갑자기 찾아와서 일 하시는 데 방해된 것 같아서요.
    I think i've been interrupted by a sudden visit you.
Từ đồng nghĩa 거리끼다: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다., 어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려지…
Từ đồng nghĩa 저해되다(沮害되다): 막혀서 못하도록 해를 입다.

방해되다: be interrupted; be disturbed,ぼうがいされる【妨害される】。さまたげられる【妨げられる】。じゃまになる【邪魔になる】,être entravé, être dérangé,molestarse, obstruirse, estorbarse, obstaculizarse,يُعاق,саад учрах, саад тотгор болох,bị cản trở, bị phá bĩnh, bị làm phương hại,ถูกรบกวน, ถูกขัดขวาง, ถูกกีดขวาง,diganggu, dihalangi, direcoki,препятствовать; мешать; служить препятствием,妨碍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방해되다 (방해되다) 방해되다 (방해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.

🗣️ 방해되다 (妨害 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78)