🌟 밤낚시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤낚시 (
밤낙씨
)
🗣️ 밤낚시 @ Ví dụ cụ thể
- 주말에 우리 밤낚시 가지 않을래? [도끼눈]
🌷 ㅂㄴㅅ: Initial sound 밤낚시
-
ㅂㄴㅅ (
보너스
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ. -
ㅂㄴㅅ (
벼농사
)
: 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó. -
ㅂㄴㅅ (
분노심
)
: 몹시 화가 난 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG PHẪN NỘ, TÂM TRẠNG PHẪN NỘ: Tâm trạng rất tức giận. -
ㅂㄴㅅ (
밭농사
)
: 밭에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng. -
ㅂㄴㅅ (
밤낚시
)
: 밤에 하는 낚시질.
Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52)