🌟 밤낮없이

  Phó từ  

1. 밤이나 낮이나 가리지 않고 항상.

1. KHÔNG KỂ ĐÊM NGÀY: Không phân biệt đêm hay ngày mà luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤낮없이 가다.
    Go day and night.
  • Google translate 밤낮없이 공부하다.
    Study day and night.
  • Google translate 밤낮없이 기도하다.
    Pray day and night.
  • Google translate 밤낮없이 떠들다.
    Talk day and night.
  • Google translate 밤낮없이 일하다.
    Working day and night.
  • Google translate 지수는 아프신 어머니를 밤낮없이 보살펴 드렸다.
    Jisoo took care of her sick mother day and night.
  • Google translate 민준은 밤낮없이 쉬지 않고 일을 하다가 쓰러지고 말았다.
    Min-joon collapsed after working day and night.
  • Google translate 김 씨가 간암이래요.
    Mr. kim has liver cancer.
    Google translate 쯧쯧, 밤낮없이 술을 마시더니 결국 그렇게 됐군.
    Jab, you drank all day and night, and that's what happened.

밤낮없이: always; around the clock,にちや【日夜】,jour et nuit, nuit et jour, sans arrêt, sans cesse,día y noche,نهارا وليلا,өдөржин шөнөжин,không kể đêm ngày,โดยไม่เว้นแม้แต่กลางวันหรือกลางคืน, โดยไม่เลือกว่าเป็นเวลาใด, ทั้งกลางวันและกลางคืน,siang malam,и днём и ночью,不分昼夜地,成天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤낮없이 (밤나덥씨)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 밤낮없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)