🌟 밤낮없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤낮없이 (
밤나덥씨
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 밤낮없이 @ Ví dụ cụ thể
- 비결이라기보다 밤낮없이 노력해 준 직원들 덕분이라고 생각해요. [일구다]
- 응. 밤낮없이 트럼펫을 끼고 살아. [끼다]
- 밤낮없이 공부한 유민이는 반 평균을 밑도는 성적을 상위권으로 높였다. [밑돌다]
- 네. 마케팅 부서 직원들이 밤낮없이 열심히 노력하고 있습니다. [마케팅 (marketing)]
- 출세 지향으로 밤낮없이 일만 하더니 결국 병이 났구만. [지향 (志向)]
- 걔네 어머니는 정말 밤낮없이 아이를 위해 기도하셔. [자폐아 (自閉兒)]
- 피난민들은 교통이 끊긴 도로를 걸어서 밤낮없이 강행군을 이어가고 있었다. [강행군 (強行軍)]
- 그는 이번에도 대학에 합격하지 못하면 자신은 끝장이라는 생각으로 밤낮없이 열심히 공부했다. [끝장]
- 우리는 재판에서 승소하기 위해 증거를 찾아 밤낮없이 뛰어다녔다. [승소하다 (勝訴하다)]
- 그 체조 선수는 어려운 동작의 단련을 위해 밤낮없이 연습을 했다. [단련 (鍛鍊)]
- 해군은 국경에 가까운 해안선을 방어하기 위해 밤낮없이 경계하고 있다. [해안선 (海岸線)]
- 금광의 광부들은 금을 캐기 위해 밤낮없이 일한다. [금광 (金鑛)]
- 그는 건강을 축내면서까지 밤낮없이 이 연구에 매달렸다. [축내다 (縮내다)]
🌷 ㅂㄴㅇㅇ: Initial sound 밤낮없이
-
ㅂㄴㅇㅇ (
밤낮없이
)
: 밤이나 낮이나 가리지 않고 항상.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG KỂ ĐÊM NGÀY: Không phân biệt đêm hay ngày mà luôn luôn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13)