🌟 밤바람

Danh từ  

1. 밤에 부는 바람.

1. GIÓ ĐÊM: Gió thổi vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매서운 밤바람.
    A bitter night breeze.
  • Google translate 차가운 밤바람.
    A cold night breeze.
  • Google translate 밤바람 소리.
    The sound of the night breeze.
  • Google translate 밤바람이 불다.
    The wind blows at night.
  • Google translate 밤바람이 차다.
    The night breeze is cold.
  • Google translate 무더운 여름이지만 밤바람은 제법 선선했다.
    It was a hot summer, but the night breeze was quite cool.
  • Google translate 캄캄한 어둠 속에서 부는 밤바람은 살을 에는 것처럼 차가웠다.
    The night breeze blowing in the dark was biting cold.
  • Google translate 엄마, 저 다녀올게요.
    Mom, i'll be right back.
    Google translate 밤바람이 차니 옷 잘 챙겨 입고 나가거라.
    Make sure you get dressed for the night wind.

밤바람: night breeze; night wind,よかぜ【夜風】,vent nocturne,viento nocturno,ريح الليل,шөнийн салхи,gió đêm,ลมตอนกลางคืน, ลมที่พัดเวลากลางคืน,angin malam,ночной ветер,晚风,夜风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤바람 (밤빠람)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)