🌟 밤알

Danh từ  

1. 밤 하나하나의 알.

1. HẠT DẺ: Từng hạt của quả hạt dẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동그란 밤알.
    Round chestnut eggs.
  • Google translate 밤알이 떨어지다.
    The chestnuts fall off.
  • Google translate 밤알이 여물다.
    The chestnuts are tender.
  • Google translate 밤알을 까먹다.
    Forget the chestnuts.
  • Google translate 밤알을 줍다.
    Pick up chestnuts.
  • Google translate 유민은 떨어진 밤송이에서 잘 익은 밤알 두 개를 꺼냈다.
    Yu-min took out two ripe chestnut eggs from the fallen chestnut.
  • Google translate 군밤 장수는 불 위에 올려놓은 밤알들을 뒤적거리고 있었다.
    The roasted chestnut seller was rummaging through the chestnut eggs he had placed on the fire.
  • Google translate 밤알이 참 탐스럽게 여물었네.
    The chestnuts are so appetizing.
    Google translate 쪄서 먹으면 맛있겠다.
    It would be delicious if it was steamed.

밤알: chestnut,,châtaigne,castaña,قسطلة,туулайн бөөр,hạt dẻ,เม็ดเกาลัด,biji berangan,ядро каштана; каштан,栗子粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤알 (바ː말)


🗣️ 밤알 @ Giải nghĩa

🗣️ 밤알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70)