🌟 발휘 (發揮)

  Danh từ  

1. 재능이나 실력 등을 잘 나타냄.

1. SỰ PHÁT HUY: Sự biểu lộ tốt những cái như tài năng, thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력 발휘.
    Showing ability.
  • Google translate 리더십 발휘.
    Show leadership.
  • Google translate 솜씨 발휘.
    A display of dexterity.
  • Google translate 수완 발휘.
    Show your ability.
  • Google translate 실력 발휘.
    Show your ability.
  • Google translate 애국심 발휘.
    Showing patriotism.
  • Google translate 영향력 발휘.
    Influence.
  • Google translate 발휘가 되다.
    Exercise.
  • Google translate 발휘를 하다.
    Exercise.
  • Google translate 김 부장은 뛰어난 업무 능력 발휘로 상사와 부하 직원의 신임을 얻고 있다.
    Kim is gaining the trust of his boss and subordinates for his excellent work performance.
  • Google translate 지수의 탁월한 창의력 발휘는 사물에 대한 끝없는 관심과 호기심에서 비롯되었다.
    The index's excellent display of creativity stems from its endless interest in things and curiosity.
  • Google translate 시험은 잘 봤니?
    How was your test?
    Google translate 너무 긴장해서 실력 발휘를 잘 못한 것 같아요.
    I'm so nervous that i don't think i'm doing well.

발휘: display; exhibition,はっき【発揮】,déploiement, exercice,exhibición, demostración, despliegue,إظهار براعة,үзүүлэх, харуулах,sự phát huy,การแสดง, การแสดงให้เห็น,penampilan, pertunjukan, peragaan,проявление; выказывание; показ,发挥,施展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발휘 (발휘)
📚 Từ phái sinh: 발휘되다(發揮되다): 재능이나 실력 등이 잘 나타나다. 발휘하다(發揮하다): 재능이나 실력 등을 잘 나타내다.
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 발휘 (發揮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67)