🌟 날아갈 것 같다

1. 기분이 아주 좋다.

1. LÂNG LÂNG NHƯ BAY TRÊN MÂY: Tâm trạng rất vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험 성적이 좋아 나는 날아갈 것 같은 기분이었다.
    The good grades in the exam made me feel like i was going to fly.
  • Google translate 기분이 상쾌한 것이 날아갈 것 같아요.
    I feel like i'm about to lose my freshness.

날아갈 것 같다: feel as if one can fly away,飛べそうだ,avoir l'impression de voler,sentirse como a volar,يشعر كأنه يطير في السماء,хөл газар хүрэхгүй баярлах,lâng lâng như bay trên mây,(ป.ต.)ราวกับจะบิน ; อารมณ์ดี(เหมือนกับจะลอย),seperti terbang di udara,как будто летаешь; быть окрылённым,好像要飞起来了;快跳了起来,

💕Start 날아갈것같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Tìm đường (20)