🌟 배척하다 (排斥 하다)

Động từ  

1. 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.

1. BÀI XÍCH, BÀI BÁC: Không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh xua đuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외세를 배척하다.
    Reject foreign powers.
  • Google translate 범죄자를 배척하다.
    Reject a criminal.
  • Google translate 종교를 배척하다.
    Abandon religion.
  • Google translate 단호하게 배척하다.
    Strictly reject.
  • Google translate 철저히 배척하다.
    Reject completely.
  • Google translate 조선 시대에는 불교를 배척하고 유교를 숭상하는 정책이 펼쳐졌다.
    During the joseon dynasty, there was a policy of ostracizing buddhism and worshipping confucianism.
  • Google translate 근대 이전의 정치 권력은 여성을 배척하여 정치에 참여할 권리를 주지 않았다.
    The pre-modern political power did not give women the right to participate in politics by ostracizing women.
  • Google translate 장애인들은 일을 하고 싶어도 할 수 없는 경우가 많은 것 같아.
    I think disabled people often can't do things even if they want to.
    Google translate 맞아. 회사에서 장애인을 배척하는 경향이 있는 게 안타까워.
    That's right. it's a pity that the company tends to ostracize the disabled.

배척하다: reject; exclude,はいせきする【排斥する】,exclure, expulser, boycotter,excluir, boicotear, rechazar, desechar,يبعد,гадуурхах, шоовдорлох,bài xích, bài bác,กีดกัน, ต่อต้าน, ขจัด, แบ่งแยก,mengecualikan, menyingkirkan, mengucilkan,изгонять; отвергать; давать отпор,排斥,抵制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배척하다 (배처카다)
📚 Từ phái sinh: 배척(排斥): 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.

🗣️ 배척하다 (排斥 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81)