🌟 백중하다 (伯仲 하다)

Tính từ  

1. 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, 기술 등이 서로 비슷하다.

1. NGANG SỨC NGANG TÀI, NGANG BẰNG: Tài năng, thực lực hay kĩ thuật… tương tự nhau đến mức khó phân biệt được ưu và khuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백중한 실력.
    Great ability.
  • Google translate 백중한 재주.
    A great feat.
  • Google translate 기술이 백중하다.
    Technology is great.
  • Google translate 능력이 백중하다.
    Have great ability.
  • Google translate 전력이 백중하다.
    Power's back in the air.
  • Google translate 심판들이 비디오 판독으로 우승자를 가릴 만큼 한국 선수와 일본 선수는 달리기 실력이 백중했다.
    The korean and japanese athletes were so good at running that the referees could determine the winner by video reading.
  • Google translate 전교 일등 번갈아가며 할 정도로 성적이 백중했던 유민이와 지수는 대학도 같은 대학 같은 과로 진학했다.
    Yu-min and ji-soo, whose grades were so high that they took turns in the top of the school, went to the same college.
  • Google translate 해설위원들은 두 팀의 전력이 백중해 어느 팀이 먼저 기선 제압을 하느냐에 따라 승패가 결정날 것으로 예측했다.
    The commentators predicted that the two teams would have a strong record, so the victory or defeat would depend on which team would take the lead first.
  • Google translate 오늘 경기에서 드디어 우리나라 최고의 타자와 최고의 투수가 맞붙는대.
    Today's game is finally where the nation's best batter and the best pitcher will face each other.
    Google translate 두 선수 모두 실력이 백중해 흥미진진할 것 같아.
    Both players have great skills, so i think it's going to be exciting.

백중하다: being almost equal; having trouble telling which is better,はくちゅうする【伯仲する】,être en égalité parfaite,rival, del mismo nivel,يتعادل,эн тэнцүү,ngang sức ngang tài, ngang bằng,ทัดเทียมกัน, สูสีกัน, เสมอกัน,sebanding, hampir sama,равный; одинаковый; идентичный,伯仲之间,势均力敌,不分上下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백중하다 (백쭝하다) 백중한 (백쭝한) 백중하여 (백쭝하여) 백중해 (백쭝해) 백중하니 (백쭝하니) 백중합니다 (백쭝함니다)
📚 Từ phái sinh: 백중(伯仲): 형제 중 첫째와 둘째., 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)