🌟 백중하다 (伯仲 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백중하다 (
백쭝하다
) • 백중한 (백쭝한
) • 백중하여 (백쭝하여
) 백중해 (백쭝해
) • 백중하니 (백쭝하니
) • 백중합니다 (백쭝함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 백중(伯仲): 형제 중 첫째와 둘째., 낫고 모자람을 가리기 힘들 정도로 재주나 실력, …
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 백중하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7)