🌟 별개 (別個)

  Danh từ  

1. 서로 달라 관련되는 것이 없음.

1. CÁI KHÁC BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별개 문제.
    Separate problem.
  • Google translate 별개의 사건.
    Separate events.
  • Google translate 별개의 인물.
    A separate character.
  • Google translate 별개인 경우.
    In case of separate.
  • Google translate 별개가 아니다.
    It's not a separate thing.
  • Google translate 별개로 다루다.
    Treat separately.
  • Google translate 별개로 존재하다.
    Exist separately.
  • Google translate 별개라고 생각하다.
    Think separately.
  • Google translate 김 의원은 시민들의 일상생활이 정치와 별개가 아니라고 말했다.
    Kim said citizens' daily lives are not separate from politics.
  • Google translate 영어 시험 성적이 좋은 것과 영어 말하기를 잘하는 것은 별개의 문제이다.
    Good grades on english tests are two different things: good grades on english tests and good at speaking english.
  • Google translate 뇌의 크기가 큰 사람이 머리가 더 좋지 않을까?
    Wouldn't a person with a larger brain have a better head?
    Google translate 많은 연구 결과에 따르면 뇌의 크기와 뇌의 능력은 별개라고 알려져 있어.
    Many studies show that the size of the brain and the ability of the brain are separate.

별개: being separate,べっこ【別個・別箇】。べつもの【別物】,chose différente, chose distincte,lo separado, lo otro,قضية أخرى، شيء منفصل,өөр нэг, ондоо, тусдаа,cái khác biệt, sự khác biệt,ต่าง, ต่างหาก, อื่น ๆ,hal tersendiri, berbeda,особый; отличный; отдельный,两回事,两码事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별개 (별개)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43)