🌟 백미러 (▼back mirror)

Danh từ  

1. 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울.

1. KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백미러를 깨뜨리다.
    Break the rearview mirror.
  • Google translate 백미러를 달다.
    Attach a rearview mirror.
  • Google translate 벡미러를 통해 보다.
    Look through a becmirror.
  • Google translate 백미러를 확인하다.
    Check the rearview mirror.
  • Google translate 백미러로 살펴보다.
    Examine in a rearview mirror.
  • Google translate 승규는 후진하기 전에 백미러를 보지 않는 나쁜 습관이 있다.
    Seung-gyu has a bad habit of not looking at the rearview mirror before reversing.
  • Google translate 차선을 바꾸기 전에 백미러로 뒤에 차가 오는지를 확인해야 한다.
    Before changing lanes, make sure that the car is behind the rearview mirror.
  • Google translate 뒤가 잘 안 보이는데 백미러 좀 만져 줄래?
    I can't see the back very well. can you touch the rearview mirror?
    Google translate 이렇게 왼쪽으로 약간 틀면 되겠어?
    Can i turn a little to the left like this?

백미러: rearview mirror,バックミラー,rétroviseur,espejo retrovisor,مرآة لرؤية الخلف,арын толь,kính chiếu hậu, gương chiếu hậu.,กระจกหลัง,kaca spion,зеркало заднего вида,后视镜,


📚 Variant: 빽미러

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Khí hậu (53)