🌟 배기량 (排氣量)

Danh từ  

1. 기계 장치에서 피스톤이 실린더의 맨 위에서 맨 아래로 내려가는 동안 밀어 내는 기체의 부피.

1. LƯỢNG KHÍ THẢI: Lượng chất khí bị đẩy ra trong khi pittong đóng xuống từ đầu phần trên đến đáy bên dười của xilanh trong thiết bị máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 배기량.
    Automobile emissions.
  • Google translate 배기량이 넉넉하다.
    There is plenty of exhaust.
  • Google translate 배기량이 작다.
    The exhaust volume is small.
  • Google translate 배기량이 크다.
    Large exhaust.
  • Google translate 내 차의 배기량은 이천 세제곱센티미터이다.
    My car has a displacement of 2,000 cubic centimeters.
  • Google translate 아버지의 차는 배기량이 커서 휘발유가 많이 든다.
    My father's car has a lot of exhaust, so it requires a lot of gasoline.
  • Google translate 아직 멀쩡한데 왜 차를 바꾸려고 해?
    You're still fine. why would you want to change your car?
    Google translate 지금 차보다 배기량이 큰 차를 사고 싶어서.
    I'd like to buy a car with a bigger displacement than the car now.

배기량: engine displacement,はいきりょう【排気量】,cylindrée,cilindrada,إزاحة,эзлэхүүн, багтаамж,lượng khí thải,ขนาดกระบอกลูกสูบ, ปริมาณของก๊าซที่ระบายออก,volume gas mesin,объём выхлопных газов; рабочий объём (цилиндра, двигателя),排气量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배기량 (배기량)

🗣️ 배기량 (排氣量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86)