🌟 뱃길

Danh từ  

1. 배가 다니는 길.

1. ĐƯỜNG THỦY, ĐƯỜNG SÔNG NƯỚC: Đường tàu thuyền qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱃길이 끊기다.
    Ships cut off.
  • Google translate 뱃길이 나다.
    Have a passage.
  • Google translate 뱃길을 열다.
    Open a sea route.
  • Google translate 뱃길을 이용하다.
    Use the sea route.
  • Google translate 뱃길로 다니다.
    To sail.
  • Google translate 조선 시대까지도 한강의 뱃길은 주요 운송로로 큰 역할을 담당했다.
    Until the joseon dynasty, the han river's sea routes played a major role as a major transportation route.
  • Google translate 설 연휴에 뱃길을 이용해 제주를 다녀가는 이용객이 매년 늘어나고 있다.
    The number of passengers traveling to jeju by sea during the lunar new year holiday is increasing every year.
  • Google translate 오늘 집에 못 온다고?
    You can't come home today?
    Google translate 네. 태풍 때문에 뱃길이 끊겨서 섬에서 나갈 수가 없어요.
    Yes. i can't get out of the island because of the typhoon.
Từ đồng nghĩa 물길: 배가 지나다니는 길., 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.
Từ tham khảo 항로(航路): 배가 바다 위에서 지나다니는 길., 비행기 등이 공중에서 지나다니는 길.

뱃길: waterway,ふなじ【船路】。なみじ【波路】,voie maritime,vía navegable, vía marítima,طريق بحري,усан онгоцны зам, завины зам,đường thủy, đường sông nước,ทางเดินเรือ, เส้นทางเดินเรือ,jalur kapal,водный путь; морской путь,航道,海路,水路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃길 (배낄) 뱃길 (밷낄)


🗣️ 뱃길 @ Giải nghĩa

🗣️ 뱃길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Thể thao (88)