🌟 배꼽티 (배꼽 T)
Danh từ
🌷 ㅂㄲㅌ: Initial sound 배꼽티
-
ㅂㄲㅌ (
배꼽티
)
: 배꼽이 보일 정도로 길이가 짧은 티셔츠.
Danh từ
🌏 ÁO LỬNG: Áo ngắn đến mức để lộ phần rốn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81)