🌟 보따리 (褓 따리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보따리 (
보따리
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 보따리 (褓 따리) @ Ví dụ cụ thể
- 계속 그렇게 대충 일할 거면 그냥 보따리 싸고 나가라. [보따리(를) 싸다]
- 그럼 이참에 보따리 싸고 나와서 나랑 사업이나 해 볼래? [보따리(를) 싸다]
- 보따리를 쪼그리다. [쪼그리다]
- 엄마, 이 보따리에 더 이상 물건이 들어갈 수 없어요. [쪼그리다]
- 그럴 리가. 보따리 안의 이불을 좀 쪼그려서 공간을 더 만들어 봐. [쪼그리다]
- 익살 보따리. [익살]
🌷 ㅂㄸㄹ: Initial sound 보따리
-
ㅂㄸㄹ (
비뚜로
)
: 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía. -
ㅂㄸㄹ (
보따리
)
: 보자기에 물건을 싸 놓은 것.
Danh từ
🌏 BỌC, TÚI: Cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4)