🌟 배달민족 (배달 民族)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배달민족 (
배달민족
) • 배달민족이 (배달민조기
) • 배달민족도 (배달민족또
) • 배달민족만 (배달민종만
)
🌷 ㅂㄷㅁㅈ: Initial sound 배달민족
-
ㅂㄷㅁㅈ (
배달민족
)
: 우리 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)