🌟 배달민족 (배달 民族)

Danh từ  

1. 우리 민족.

1. DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 배달민족은 아무리 배가 고파도 예의만큼은 철저히 지켰던 민족이다.
    No matter how hungry we are, our delivery people are a nation that has been strictly polite.
  • Google translate 고궁을 내려다보니 배달민족의 기운이 서린 듯하여 새삼 감격스러웠다.
    Looking down at the palace, i was thrilled to see the spirit of the baedal nation.
Từ tham khảo 한민족(韓民族): 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.

배달민족: Korean people,,,pueblo de Baedal (nombre con el que se refería al pueblo coreano en tiempos antiguos),قوم كوري,,dân tộc ta,ชนชาติเกาหลี,bangsa Korea,корейский народ,倍达民族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배달민족 (배달민족) 배달민족이 (배달민조기) 배달민족도 (배달민족또) 배달민족만 (배달민종만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)