🌟 보답하다 (報答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보답하다 (
보ː다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 보답(報答): 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음.
🗣️ 보답하다 (報答 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 보답하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204)