🌟 병용하다 (竝用/倂用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병용하다 (
병ː용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 병용(竝用/倂用): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 씀.
🗣️ 병용하다 (竝用/倂用 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국한문을 병용하다. [국한문 (國漢文)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 병용하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20)