🌟 병용하다 (竝用/倂用 하다)

Động từ  

1. 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 쓰다.

1. SỬ DỤNG SONG SONG, DÙNG KẾT HỢP ĐỒNG THỜI: Cùng dùng kết hợp hai thứ trở lên vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 가지 치료를 병용하다.
    Use two treatments at the same time.
  • Google translate 여러 구조를 병용하다.
    Combine various structures.
  • Google translate 식품과 약품을 병용하다.
    Use food and medicine at the same time.
  • Google translate 한글과 한자를 병용하다.
    Use both korean and chinese characters.
  • Google translate 한약과 양약을 병용하다.
    Use both chinese and western medicines.
  • Google translate 그는 건강을 위해 꾸준히 운동을 하면서 영양제 복용을 병용한다.
    He works out steadily for his health and uses both nutritional supplements.
  • Google translate 한 연구에서는 힘과 설득을 병용하는 것이 어린아이의 인격 형성에 가장 효과적이라고 밝혔다.
    One study found that the combination of strength and persuasion was most effective in shaping a child's personality.
  • Google translate 이게 뭐지? 암호인가?
    What is this? is it a code?
    Google translate 그러게. 문자랑 숫자를 병용해서 암호를 만들어 놓았네.
    Yeah. they used letters and numbers to create a code.

병용하다: use in combination with,へいようする【併用する】,utiliser à la fois, se servir à la fois, employer en même temps, employer pour un double usage,usar a la vez,يستعمل شيئين في نفس الوقت,хослуулан хэрэглэх, давхцуулан хэрэглэх,sử dụng song song, dùng kết hợp đồng thời,ใช้ร่วมกัน, ใช้ปนกัน,menggunakan bersama, menggunakan secara ganda,употреблять (применять) одновременно; употреблять (применять) совместно,并用,兼施,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병용하다 (병ː용하다)
📚 Từ phái sinh: 병용(竝用/倂用): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 씀.

🗣️ 병용하다 (竝用/倂用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tìm đường (20)