🌟 병중 (病中)

Danh từ  

1. 병을 앓고 있는 동안.

1. ĐANG BỊ BỆNH, ĐANG TRONG TÌNH TRẠNG BỆNH: Trong thời gian đang bị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병중인 몸.
    A sick body.
  • Google translate 병중에 있다.
    He's in the bottle.
  • Google translate 병중에 고생하다.
    Suffer from illness.
  • Google translate 병중에는 특별히 먹는 음식을 조심해야 한다.
    You must be extra careful with the food you eat during your illness.
  • Google translate 그는 오랜 시간 병중에 있으면서 몸이 많이 쇠약해졌다.
    He's been ill for a long time, and his body has become very weak.
  • Google translate 너희 아버지께서 편찮으시던 건 이제 괜찮니?
    Is your father all right now that he was ill?
    Google translate 아니. 아직 병중이셔.
    No. he's still sick.

병중: being sick,びょうちゅう【病中】,,período de enfermedad,(أثناء) مدة المرض,өвчтэй,đang bị bệnh, đang trong tình trạng bệnh,กำลังป่วย, กำลังป่วยไข้,saat sakit, ketika terkena penyakit,во время болезни,病中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병중 (병ː중)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159)