🌟 법무부 (法務部)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법무부 (
범무부
)
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 법무부 (法務部) @ Giải nghĩa
- 공공 기관 (公共機關) : 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.
🗣️ 법무부 (法務部) @ Ví dụ cụ thể
- 법무부 홈페이지에 공시되어 있으니 참고하시기 바랍니다. [공시되다 (公示되다)]
- 법무부 차관. [차관 (次官)]
- 법무부 장관이 자리를 비우는 동안 차관인 그가 대신 장관 업무를 수행했다. [차관 (次官)]
- 그는 1981년 검사에 임용된 후, 법무부 차관을 거친 법조인이다. [법조인 (法曹人)]
- 내가 아는 사람 중에 법무부 요로에 있는 분이 계셔. 부탁해 볼 테니 걱정 마. [요로 (要路)]
- 민준이는 폭행을 하여 법무부 호송 버스에 격리 수용되었다. [호송 (護送)]
🌷 ㅂㅁㅂ: Initial sound 법무부
-
ㅂㅁㅂ (
법무부
)
: 법과 관련된 행정을 맡아보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 BỘ TƯ PHÁP: Cơ quan hành chính trung ương phụ trách hành chính có liên quan tới luật. -
ㅂㅁㅂ (
불문법
)
: 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)