🌟 법무부 (法務部)

  Danh từ  

1. 법과 관련된 행정을 맡아보는 중앙 행정 기관.

1. BỘ TƯ PHÁP: Cơ quan hành chính trung ương phụ trách hành chính có liên quan tới luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법무부 관계자.
    Justice department official.
  • Google translate 법무부의 조처.
    The measure of the department of justice.
  • Google translate 법무부가 담당하다.
    The justice department is in charge.
  • Google translate 법무부가 조사하다.
    The justice department investigates.
  • Google translate 법무부가 허가하다.
    Authorized by the department of justice.
  • Google translate 법무부 장관은 당분간 사형수의 사형 집행을 잠시 연기하겠다고 발표했다.
    The justice minister announced that he would postpone the execution of death row for the time being.
  • Google translate 승규가 지난주에 출국 안 했어?
    Didn't seung-gyu leave the country last week?
    Google translate 응. 법무부에서 조사할 것이 있다고 승규에게 출국 금지령을 내렸대.
    Yeah, the justice department has banned seung-gyu from leaving the country for questioning.

법무부: Ministry of Justice,ほうむぶ【法務部】,ministère de la Justice, chancellerie,ministerio de justicia,وزارة العدل,хуульзүйн яам,bộ tư pháp,กระทรวงยุติธรรม,departemen kehakiman,министерство юстиции,法务部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법무부 (범무부)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 법무부 (法務部) @ Giải nghĩa

🗣️ 법무부 (法務部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)