🌟 병치레하다 (病 치레하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병치레하다 (
병ː치레하다
)
📚 Từ phái sinh: • 병치레(病치레): 병을 앓아 겪어 내는 일.
🌷 ㅂㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 병치레하다
-
ㅂㅊㄹㅎㄷ (
병치레하다
)
: 병을 앓아 겪어 내다.
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, BỊ BỆNH: Mắc và trải qua bệnh tật.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138)