🌟 병치레하다 (病 치레하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병치레하다 (
병ː치레하다
)
📚 Từ phái sinh: • 병치레(病치레): 병을 앓아 겪어 내는 일.
🌷 ㅂㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 병치레하다
-
ㅂㅊㄹㅎㄷ (
병치레하다
)
: 병을 앓아 겪어 내다.
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, BỊ BỆNH: Mắc và trải qua bệnh tật.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)