🌟 병치레하다 (病 치레하다)

Động từ  

1. 병을 앓아 겪어 내다.

1. MẮC BỆNH, BỊ BỆNH: Mắc và trải qua bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병치레하며 자라다.
    Growing up sick.
  • Google translate 병치레하면서 크다.
    Big and sick.
  • Google translate 아이가 병치레하다.
    The child is ill.
  • Google translate 몸이 약한 지수는 병치레하는 일이 흔하다.
    The weak index is often sick.
  • Google translate 어머니께서는 병치레한 나를 위해 보약을 지어 주셨다.
    My mother made me a medicine for my sick self.
  • Google translate 심한 감기에 걸린 동생은 병치레하느라 일주일 넘게 누워 있었다.
    My brother, who had a bad cold, lay down for over a week trying to cure his illness.
  • Google translate 유민이는 병치레하더니 얼굴이 반쪽이 됐어.
    Yumin's face became half-faced after being ill.
    Google translate 맞아. 많이 아팠는지 살이 쏙 빠졌더라.
    That's right. you must have been very sick, but you lost weight.

병치레하다: have an illness,やむ【病む】,,padecer enfermedad,يعاني من مرض,өвчлөх, өвчин тусах,mắc bệnh, bị bệnh,เจ็บป่วย, เจ็บไข้ได้ป่วย, ป่วยแล้วหาย,mengidap penyakit,переболеть,患病,闹病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병치레하다 (병ː치레하다)
📚 Từ phái sinh: 병치레(病치레): 병을 앓아 겪어 내는 일.

💕Start 병치레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)