🌟 번지수를 잘못 찾다[짚다]

1. 본래의 생각이나 의도에 맞지 않게 엉뚱한 방향으로 나가다.

1. TÌM NHẦM ĐỊA CHỈ: Đi theo phương hướng lệch lạc, không đúng với suy nghĩ hoặc ý định ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 영화는 가슴 아픈 첫사랑에 대한 이야기로, 밝고 경쾌한 사랑 이야기를 기대한 관객이라면 번지수를 잘못 찾은 것인지도 모른다.
    This movie is about a heartbreaking first love, and if you were looking forward to a bright and cheerful love story, you might have misplaced bungee-soo.

번지수를 잘못 찾다[짚다]: look for[place] the wrong house number,番地を間違える。お門違いである。見当違いである,se tromper d’adresse,buscar mal el número de domicilio,يبحث رقم المنزل بالخطأ,хазайх,tìm nhầm địa chỉ,(ป.ต.)หาบ้านเลขที่ผิด, จับบ้านเลขที่ผิด ; ไปผิดที่, มาไม่ถูกที่,berarah salah,,找错门牌号;找错地方;想错,

💕Start 번지수를잘못찾다짚다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273)